Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axis
['æksis]
|
danh từ, số nhiều axes
trục
trục quả đất
trục hình học
trục từ
trục quay
trục đối xứng
trục nhìn
(vật lý) tia xuyên
(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
( định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
danh từ
(động vật học) hươu sao ( (cũng) axis deer )
Chuyên ngành Anh - Việt
axis
['æksis]
|
Kỹ thuật
trục; trục tâm; đường tâm
Sinh học
trục
Tin học
trục ( Xem x-axis , y-axis , và z-axis )
Toán học
trục
Vật lý
trục
Xây dựng, Kiến trúc
trục; trục tâm; đường tâm
Từ điển Anh - Anh
axis
|

axis

 

axis (ăkʹsĭs) noun

Abbr. ax.

1. A straight line about which a body or geometric object rotates or may be conceived to rotate.

2. Mathematics. a. An unlimited line, half-line, or line segment serving to orient a space or a geometric object, especially a line about which the object is symmetric. b. A reference line from which distances or angles are measured in a coordinate system.

3. A center line to which parts of a structure or body may be referred.

4. An imaginary line to which elements of a work of art, such as a picture, are referred for measurement or symmetry.

5. Anatomy. a. The second cervical vertebra on which the head turns. b. Any of various central structures, such as the spinal column, or standard abstract lines used as a positional referent.

6. Botany. The main stem or central part about which organs or plant parts such as branches are arranged.

7. One of three mutually perpendicular lines that define the orientation of an aircraft, with one being along its direction of travel and the other two being perpendicular to the direction of travel.

8. A line through the optical center of a lens that is perpendicular to both its surfaces.

9. One of three or four imaginary lines used to define the faces of a crystal and the position of its atoms.

10. a. An alliance of powers, such as nations, to promote mutual interests and policies. b. Axis The alliance of Germany and Italy in 1936, later including Japan and other nations, that opposed the Allies in World War II.

 

[Middle English, from Latin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
axis
|
axis
axis (n)
alliance, partnership, bloc, league, federation, affiliation, alignment

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]