Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awareness
|
Xem aware
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awareness
|
awareness
awareness (n)
  • consciousness, mindfulness, cognizance (formal), alertness, responsiveness, attentiveness, sentience
    antonym: ignorance
  • knowledge, understanding, grasp, appreciation, familiarity, recognition, perception, discernment
    antonym: ignorance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]