Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auditor
['ɔ:ditə]
|
danh từ
người kiểm tra kế toán; kiểm toán viên
người nghe; thính giả
người học dự thính
Chuyên ngành Anh - Việt
auditor
['ɔ:ditə]
|
Kinh tế
kiểm toán viên
Kỹ thuật
kiểm toán viên
Từ điển Anh - Anh
auditor
|

auditor

auditor (ôʹdĭ-tər) noun

Abbr. aud.

1. One that audits accounts.

2. One who audits a course.

3. One who hears; a listener.

 

[Middle English, from Anglo-Norman auditour, from Latin audītor, listener, from audīre, to hear.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
auditor
|
auditor
auditor (n)
  • examiner, accountant, assessor, checker
  • listener, hearer, eavesdropper
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]