Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assumption
[ə'sʌmp∫n]
|
danh từ
điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định
lý thuyết này dựa trên một loạt giả định sai
( assumption of something ) sự làm ra vẻ, sự giả bộ
cái vẻ tỏ ra tin tưởng của họ chẳng đánh lừa được ai
( assumption of something ) sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
( the Assumption ) (tôn giáo) việc Đức Mẹ đồng trinh lên trời trong hình người; lễ hội ngày 15 / 8 để kỷ niệm việc này; lễ Đức mẹ thăng thiên
Chuyên ngành Anh - Việt
assumption
[ə'sʌmp∫n]
|
Kỹ thuật
sự giả định, giả thuyết
Toán học
sự giả định, điều giả định, giả thiết
Vật lý
(sự) giả thiết, (sự) giả định
Xây dựng, Kiến trúc
giả thiết
Từ điển Anh - Anh
assumption
|

assumption

assumption (ə-sŭmpʹshən) noun

1. The act of taking to or upon oneself: assumption of an obligation.

2. The act of taking over: assumption of command.

3. The act of taking for granted: assumption of a false theory.

4. Something taken for granted or accepted as true without proof; a supposition: a valid assumption.

5. Presumption; arrogance.

6. Logic. A minor premise.

7. Assumption a. Theology. The bodily taking up of the Virgin Mary into heaven after her death. b. A Christian feast celebrating this event. c. August 15, the day on which this feast is observed.

 

[Middle English assumpcion, from Latin assumptiō, assumptiōn-, adoption, from assumptus past participle of assūmere, to adopt. See assume.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assumption
|
assumption
assumption (n)
supposition, statement, postulation, hypothesis, guess, theory, conjecture, notion, belief, idea

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]