Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
association
[ə,sousi'ei∫n]
|
danh từ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
sự kết giao, sự giao thiệp
sự liên tưởng
hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn
(sinh vật học) quần hợp
môn bóng đá ( (cũng) association football )
Chuyên ngành Anh - Việt
association
[ə,sousi'ei∫n]
|
Kinh tế
hiệp hội
Kỹ thuật
hiệp hội
Sinh học
quần hợp
Toán học
sự liên kết, sự kết hợp
Vật lý
(sự) kết tụ; sự liên kết, sự ghép; sự liên đới
Từ điển Anh - Anh
association
|

association

association (ə-sōsē-āʹshən, -shē-) noun

1. The act of associating or the state of being associated.

2. Abbr. assn., assoc. An organized body of people who have an interest, an activity, or a purpose in common; a society.

3. a. A mental connection or relation between thoughts, feelings, ideas, or sensations. b. A remembered or imagined feeling, emotion, idea, or sensation linked to a person, object, or idea.

4. Chemistry. Any of various processes of combination, such as hydration, solvation, or complex-ion formation, depending on relatively weak chemical bonding.

5. Ecology. A large number of organisms in a specific geographic area constituting a community with one or two dominant species.

associaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
association
|
association
association (n)
  • organization, union, alliance, society, company, fraternity, sorority, group
  • friendship, relationship, connection, involvement, fellowship
  • connotation, overtone, suggestion, memory, reminder, link
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]