Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
asleep
[ə'sli:p]
|
tính từ
ngủ, đang ngủ
ngủ thiếp đi
ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)
Từ điển Anh - Anh
asleep
|

asleep

asleep (ə-slēpʹ) adjective

1. In a state of sleep; sleeping.

2. a. Inactive; dormant. b. Indifferent: politicians who are asleep to the needs of their constituents.

3. Numb: My leg is asleep.

4. Dead.

adverb

1. In or into a state of sleep.

2. In or into a state of apathy or indifference.

3. Into the sleep of the dead.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
asleep
|
asleep
asleep (adj)
  • sleeping, slumbering, dead to the world, snoozing (informal), napping, having forty winks (informal), sound asleep, fast asleep
    antonym: awake
  • numb, benumbed, insensible, dead, without feeling, lifeless
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]