Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrow
['ærou]
|
danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
trung thực và bộc trực
Chuyên ngành Anh - Việt
arrow
['ærou]
|
Kỹ thuật
mũi tên; kim chỉ
Sinh học
mũi tên
Toán học
mũi tên
Vật lý
mũi tên
Xây dựng, Kiến trúc
mũi tên; kim chỉ
Từ điển Anh - Anh
arrow
|

arrow

arrow (ărʹō) noun

1. A straight, thin shaft with a pointed head at one end and often flight-stabilizing vanes at the other, meant to be shot from a bow.

2. Something, such as a directional symbol, that is similar to an arrow in form or function.

 

[Middle English arwe, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrow
|
arrow
arrow (n)
  • missile, projectile, dart, barb, shaft, bolt
  • sign, symbol, pointer, marker, indicator, cursor, road sign, signpost
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]