Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arise
[ə'raiz]
|
nội động từ ( arose , arisen )
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
nhiều khó khăn nảy sinh ra
phát sinh do; do bởi
những khó khăn do chiến tranh mà ra
(thơ ca) sống lại, hồi sinh
(từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Từ điển Anh - Anh
arise
|

arise

arise (ə-rīzʹ) verb, intransitive

arose (ə-rōzʹ), arisen (ə-rĭzʹən), arising, arises

1. To get up, as from a sitting or prone position; rise.

2. To move upward; ascend.

3. To come into being; originate: hoped that a new spirit of freedom was arising.

4. To result, issue, or proceed: mistakes that arise from a basic misunderstanding. See synonyms at stem1.

 

[Middle English arisen, from Old English ārīsan : ā-, intensive pref. + rīsan, to rise.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arise
|
arise
arise (v)
  • happen, occur, take place, come up, crop up (informal), come to pass (archaic or literary), begin, start, appear, surface, evolve, commence (formal)
  • get up, stand up, rise, get to your feet, ascend
    antonym: sit down
  • result from, be the result of, arise from, arise out of, be caused by, stem from, come from
  • get out of bed, get up, rise
    antonym: retire
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]