Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apparent
[ə'pærənt]
|
tính từ
rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
mắt trần có thể nhìn rõ được
rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
(vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
chuyển động biểu kiến
hoàng thái tử
Chuyên ngành Anh - Việt
apparent
[ə'pærənt]
|
Kỹ thuật
biểu kiến
Sinh học
biểu kiến
Toán học
biểu kiến
Vật lý
biểu kiến
Xây dựng, Kiến trúc
ngoài, biểu hiện; biểu kiến
Từ điển Anh - Anh
apparent
|

apparent

apparent (ə-părʹənt, ə-pârʹ-) adjective

1. Readily seen; visible.

2. Readily understood; clear or obvious.

3. Appearing as such but not necessarily so; seeming: an apparent advantage.

 

[Middle English, from Old French aparant present participle of aparoir, to appear. See appear.]

apparʹently adverb

apparʹentness noun

Synonyms: apparent, clear, clear-cut, distinct, evident, manifest, obvious, patent, plain. The central meaning shared by these adjectives is "readily seen, perceived, or understood": Angry for no apparent reason; a clear danger; clear-cut evidence of tampering; distinct fingerprints; evident hostility; manifest pleasure; obvious errors; patent advantages; making my meaning plain.

Usage Note: Used before a noun, apparent means "seeming": For all his apparent wealth, Pat had no money to pay the rent. Used after a form of the verb be, however, apparent can mean either "seeming" (as in His virtues are only apparent) or "obvious" (as in The effects of the drought are apparent to anyone who sees the parched fields). Writers should take care that the intended meaning is clear from the context.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apparent
|
apparent
apparent (adj)
  • obvious, clear, evident, plain, noticeable, perceptible, visible, plain as the nose on your face
    antonym: unclear
  • seeming, ostensible, deceptive, outward, superficial, specious
    antonym: actual
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]