Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antibody
['æntibɔdi]
|
Cách viết khác : immune body [i'mju:n'bɔdi]
danh từ
kháng thể
Chuyên ngành Anh - Việt
antibody
['æntibɔdi]
|
Kỹ thuật
kháng thể
Sinh học
kháng thể
Toán học
phản vật (thể)
Vật lý
phản vật (thể)
Từ điển Anh - Anh
antibody
|

antibody

antibody (ănʹtĭ-bŏdē, ăntī-) noun

1. A protein substance produced in the blood or tissues in response to a specific antigen, such as a bacterium or a toxin. Antibodies destroy or weaken bacteria and neutralize organic poisons, thus forming the basis of immunity.

2. An object composed of antimatter.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]