Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
annual
['ænjuəl]
|
tính từ
xảy ra hàng năm
sự kiện/hội nghị/bản báo cáo/cuộc trình diễn hàng năm
tính cho cả năm
thu nhập/sản lượng/lượng mưa/tiền đóng góp hàng năm
(thực vật học) vòng năm (cây)
danh từ
(thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác
Chuyên ngành Anh - Việt
annual
['ænjuəl]
|
Kỹ thuật
hàng năm
Sinh học
hàng năm
Toán học
hàng năm
Vật lý
hàng năm
Từ điển Anh - Anh
annual
|

annual

annual (ănʹy-əl) adjective

Abbr. ann.

1. Recurring, done, or performed every year; yearly: an annual trip to Paris.

2. Of, relating to, or determined by a year: an annual income.

3. Botany. Living or growing for only one year or season.

noun

1. A periodical published yearly; a yearbook.

2. Botany. A plant that completes its entire life cycle in a single growing season.

 

[Middle English annuel, from Old French, from Late Latin annuālis, ultimately from Latin annus, year.]

anʹnually adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
annual
|
annual
annual (adj)
yearly, twelve-monthly, once a year, once yearly, every twelve months
annual (n)
yearbook, annual report, almanac

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]