Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ambition
[æm'bi∫n]
|
danh từ
( ambition to be / do something ) mong muốn mạnh mẽ để đạt cái gì; tham vọng
đầy tham vọng trở thành nổi tiếng/giàu có/quyền uy
có tham vọng lớn
đạt được/thực hiện/hoàn thành tham vọng của mình
Từ điển Anh - Anh
ambition
|

ambition

ambition (ăm-bĭshʹən) noun

1. a. An eager or strong desire to achieve something, such as fame or power. b. The object or goal desired: Her ambition is the presidency.

2. Desire for exertion or activity; energy: had no ambition to go dancing.

 

[Middle English ambicioun, excessive desire for honor, power, or wealth, from Old French ambition, from Latin ambitiō, ambitiōn-, from ambitus past participle of ambīre, to go around (for votes). See ambient.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ambition
|
ambition
ambition (n)
  • drive, determination, get-up-and-go (informal), motivation, desire, spirit
    antonym: apathy
  • goal, aim, objective, aspiration, dream, hope, desire, purpose
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]