Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amaze
[ə'meiz]
|
ngoại động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
Từ điển Anh - Anh
amaze
|

amaze

amaze (ə-māzʹ) verb, transitive

amazed, amazing, amazes

1. To affect with great wonder; astonish. See synonyms at surprise. See Regional Note at possum.

2. Obsolete. To bewilder; perplex.

noun

Amazement; wonder.

[From Middle English masen, to bewilder, and from amased, bewildered (from Old English āmasod), both from Old English āmasian, to bewilder : ā-, intensive pref. + *masian, to confuse.]

amazʹedly (ə-māʹzĭd-lē) adverb

amazʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amaze
|
amaze
amaze (v)
astonish, astound, shock, stun, startle, surprise, flabbergast (informal), dumbfound, stagger, take aback

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]