Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airport
['eəpɔ:t]
|
danh từ
sân bay, phi trường
Chuyên ngành Anh - Việt
airport
['eəpɔ:t]
|
Kinh tế
sân bay
Kỹ thuật
sân bay
Từ điển Anh - Anh
airport
|

airport

airport (ârʹpôrt, -pōrt) noun

1. A tract of leveled land where aircraft can take off and land, usually equipped with hard-surfaced landing strips, a control tower, hangars, aircraft maintenance and refueling facilities, and accommodations for passengers and cargo.

2. Such an installation in which the landing area is on water.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airport
|
airport
airport (n)
airfield, airdrome, airstrip, landing field, landing strip, aerodrome

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]