Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aid
[eid]
|
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
khu cấp cứu trong bệnh viện
viện trợ nhân đạo của các tổ chức phi chính phủ
người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế nộp cho nhà vua
( số nhiều) những phương tiện trợ giúp
phương tiện trợ giúp
nhờ sự giúp đỡ của
(xem) lend
tất cả những cái này dùng để làm gì?
ngoại động từ
giúp đỡ
giúp một em bé mồ côi học hành
là đồng phạm xúi giục của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
aid
[eid]
|
Kinh tế
giúp đỡ, viện trợ
Kỹ thuật
giúp đỡ, viện trợ
Toán học
thêm vào, phụ vào, sự thêm vào, sự phụ vào
Vật lý
bộ phận (phụ)
Xây dựng, Kiến trúc
sự viện trợ; phương tiện
Từ điển Anh - Anh
aid
|

aid

aid (ād) verb, intransitive & transitive

aided, aiding, aids

To furnish with help, support, or relief. See synonyms at help.

noun

1. The act or result of helping; assistance.

2. a. An assistant or a helper. b. A device that assists: visual aids such as slides. c. A hearing aid.

3. An aide or an aide-de-camp.

4. A monetary payment to a feudal lord by a vassal in medieval England.

 

[Middle English aiden, from Old French aider, from Latin adiūtāre, frequentative of adiuvāre, adiūt-, to help : ad-, to + iuvāre, to help.]

aidʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aid
|
aid
aid (n)
assistance, help, support, relief, encouragement, service, succor (US, literary)
aid (v)
help, assist, support, abet, give support to, minister, relieve, serve, sustain, facilitate, encourage, promote
antonym: thwart

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]