Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agriculture
['ægrikʌlt∫ə]
|
danh từ
nông nghiệp
Board of Agriculture
bộ nông nghiệp (ở Anh)
Chuyên ngành Anh - Việt
agriculture
['ægrikʌlt∫ə]
|
Kỹ thuật
nông nghiệp
Sinh học
nông nghiệp
Xây dựng, Kiến trúc
nông nghiệp, canh tác
Từ điển Anh - Anh
agriculture
|

agriculture

agriculture (ăgʹrĭ-kŭlchər) noun

Abbr. agri., agric.

The science, art, and business of cultivating the soil, producing crops, and raising livestock; farming.

[Middle English, from Latin agrīcultūra : agrī genitive of ager, field + cultūra, cultivation. See culture.]

agriculʹtural adjective

agriculʹturally adverb

agriculʹturist or agriculʹturalist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agriculture
|
agriculture
agriculture (n)
farming, cultivation, crop growing, food production, agricultural science, husbandry, agronomy

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]