Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aggressive
[ə'gresiv]
|
tính từ
hay gây hấn; hùng hổ; hung hăng
những quốc gia hung hăng đe doạ hoà bình thế giới
chiến tranh xâm lược
công kích; tấn công
lựu đạn tấn công
tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ
một người bán hàng giỏi cần phải năng nổ nếu muốn thành công
Chuyên ngành Anh - Việt
aggressive
[ə'gresiv]
|
Tin học
Linh hoạt
Từ điển Anh - Anh
aggressive
|

aggressive

aggressive (ə-grĕsʹĭv) adjective

1. Inclined to behave in a hostile fashion.

2. Assertive, bold, and enterprising: an aggressive young executive.

3. Intense or harsh, as in color.

4. Fast growing; tending to spread quickly: an aggressive tumor.

aggresʹsively adverb

aggresʹsiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aggressive
|
aggressive
aggressive (adj)
  • violent, hostile, destructive, belligerent, antagonistic, bellicose
    antonym: peaceful
  • forceful, insistent, assertive, hard-hitting, uncompromising, determined, hardline
    antonym: mild
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]