Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
afternoon
['ɑ:ftənu:n]
|
danh từ
buổi chiều
lúc về già
người lười biếng
Từ điển Anh - Anh
afternoon
|

afternoon

afternoon (ăftər-nnʹ) noun

1. Abbr. aft., a. The part of day from noon until sunset.

2. The latter part: in the afternoon of life.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
afternoon
|
afternoon
afternoon (adj)
p.m., after lunch, evening, night
antonym: a.m.
afternoon (n)
after lunch, p.m., early afternoon, mid-afternoon, late afternoon, early evening
antonym: morning

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]