Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adult
['ædʌlt, ə'dʌlt]
|
danh từ
người hoặc động vật đã trưởng thành
tính từ
lớn lên đủ cỡ hoặc đủ sức
khỉ lớn
trưởng thành về mặt tâm tư tình cảm
cách xử sự của cô ấy chưa đúng người lớn hẳn
đủ tuổi để đi bỏ phiếu, lấy vợ lấy chồng......; thành niên
Chuyên ngành Anh - Việt
adult
['ædʌlt, ə'dʌlt]
|
Kỹ thuật
trưởng thành
Sinh học
thành trùng
Từ điển Anh - Anh
adult
|

adult

adult (ə-dŭltʹ, ădʹŭlt) noun

1. One who has attained maturity or legal age.

2. Biology. A fully grown, mature organism.

adjective

1. Fully developed and mature.

2. Intended for or befitting adults: adult education.

3. Containing or dealing in explicitly sexual material; pornographic: adult movies; adult bookstores.

 

[From Latin adultus past participle of adolēscere, to grow up. See adolescent.]

adultʹhood noun

adultʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adult
|
adult
adult (adj)
mature, fully developed, grown-up, grown, fully-grown, full-grown
antonym: immature

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]