Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admire
[əd'maiə]
|
ngoại động từ
ngắm nhìn một cách vui thích
khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
tôi quên không khen cháu bé con bà ta
say mê, mê
mê một người đàn bà
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
tôi khao khát được biết
Từ điển Anh - Anh
admire
|

admire

admire (ăd-mīrʹ) verb

admired, admiring, admires

 

verb, transitive

1. To regard with pleasure, wonder, and approval.

2. To have a high opinion of; esteem or respect.

3. Chiefly New England & Upper Southern U.S.. To enjoy (something): "I just admire to get letters, but I don't admire to answer them" (Dialect Notes).

4. Archaic. To marvel or wonder at.

verb, intransitive

New England & Upper Southern U.S..

To marvel at something.

[French admirer, from Old French amirer, from Latin admīrārī, to wonder at : ad-, ad- + mīrārī, to wonder (from mīrus, wonderful).]

admirʹer noun

admirʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admire
|
admire
admire (v)
esteem, regard, approve, think highly of, respect, venerate, like, be in awe of, appreciate, marvel at
antonym: disapprove

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]