Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjective
['ædʒiktiv]
|
tính từ
phụ trợ, lệ thuộc
màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
đạo luật phụ
danh từ
(ngôn ngữ học) tính từ
các tính từ sở hữu
Từ điển Anh - Anh
adjective
|

adjective

adjective (ăjʹĭk-tĭv) noun

Abbr. adj., a.

Grammar. Any of a class of words used to modify a noun or other substantive by limiting, qualifying, or specifying and distinguished in English morphologically by one of several suffixes, such as -able, -ous, -er, and -est, or syntactically by position directly preceding a noun or nominal phrase, such as white in a white house.

adjective

1. Grammar. Adjectival: an adjective clause.

2. Law. Prescriptive; remedial: adjective law.

3. Not standing alone; derivative or dependent.

 

[Middle English, from Old French adjectif, from Late Latin adiectīvus, from adiectus past participle of adiicere, to add to : ad-, ad- + iacere, to throw.]

adʹjectively adverb

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]