Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adequate
['ædikwit]
|
tính từ
đủ, đầy đủ
số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
xứng đáng với vị trí công tác của mình
những hình phạt thích đáng
Chuyên ngành Anh - Việt
adequate
['ædikwit]
|
Kỹ thuật
phù hợp, thích hợp
Toán học
phù hợp, thích hợp
Xây dựng, Kiến trúc
đạt, thích hợp
Từ điển Anh - Anh
adequate
|

adequate

adequate (ădʹĭ-kwĭt) adjective

1. Sufficient to satisfy a requirement or meet a need. See synonyms at sufficient.

2. Barely satisfactory or sufficient: The skater's technique was only adequate.

 

[Latin adaequātus past participle of adaequāre, to equalize : ad-, ad- + aequāre, to make equal, from aequus, equal.]

adʹequacy (-kwə-sē) or adʹequateness noun

adʹequately adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adequate
|
adequate
adequate (adj)
  • sufficient, ample, enough, plenty
    antonym: insufficient
  • passable, satisfactory, tolerable, acceptable, suitable
    antonym: inadequate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]