Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
activate
['æktiveit]
|
ngoại động từ
(hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
(vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
Chuyên ngành Anh - Việt
activate
['æktiveit]
|
Hoá học
hoạt hóa
Kỹ thuật
kích hoạt
Sinh học
hoạt hóa
Tin học
Kích hoạt
Toán học
kích hoạt
Vật lý
kích hoạt
Xây dựng, Kiến trúc
hoạt hoá, kích hoạt
Từ điển Anh - Anh
activate
|

activate

activate (ăkʹtə-vāt) verb

activated, activating, activates

 

verb, transitive

1. To set in motion; make active or more active.

2. To organize or create (a military unit, for example): activate the National Guard.

3. To treat (sewage) with aeration and bacteria to aid decomposition.

4. Chemistry. To accelerate a reaction in, as by heat.

5. Physics. To make (a substance) radioactive.

6. Biology. To convert (certain biological compounds) into biologically active derivatives.

activaʹtion noun

acʹtivator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
activate
|
activate
activate (v)
make active, set in motion, set off, turn on, trigger, start, get going, stimulate, galvanize, initiate, motivate, actuate (formal)
antonym: stop

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]