Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquisition
[,ækwi'zi∫n]
|
danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
cái giành được, cái thu nhận được
Chuyên ngành Anh - Việt
acquisition
[,ækwi'zi∫n]
|
Kinh tế
mua lại
Kỹ thuật
mua lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquisition
|
acquisition
acquisition (n)
  • gaining, attainment, achievement, getting hold of, purchase, procurement, acquirement
    antonym: loss
  • purchase, possession, asset, gain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]