Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquire
[ə'kwaiə]
|
ngoại động từ
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
được tiếng tốt
(sinh vật học) tính chất thu được
sở thích do quen mà có
hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải (bệnh AIDS hay SIDA)
Chuyên ngành Anh - Việt
acquire
[ə'kwaiə]
|
Tin học
Có được
Từ điển Anh - Anh
acquire
|

acquire

acquire (ə-kwīrʹ) verb, transitive

acquired, acquiring, acquires

1. To gain possession of: acquire 100 shares of stock.

2. To get by one's own efforts: acquire proficiency in math.

3. Aerospace. To locate (a satellite, for example) with a detector, especially radar.

 

[Middle English acquere, from Old French aquerre, from Latin acquīrere, to add to : ad-, ad- + quaerere, to seek, get.]

acquirʹable adjective

acquirʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquire
|
acquire
acquire (v)
  • obtain, get, get hold of, get your hands on, gain, attain, buy, purchase, come by, procure, secure, pick up
    antonym: lose
  • develop, learn, pick up, take up, assimilate
    antonym: drop
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]