Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accuse
[ə'kju:z]
|
ngoại động từ
( to accuse somebody of something ) buộc tội; kết tội
buộc tội ai vì trộm cắp, lừa đảo
người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo
Từ điển Anh - Anh
accuse
|

accuse

accuse (ə-kyzʹ) verb

accused, accusing, accuses

 

verb, transitive

1. To charge with a shortcoming or an error.

2. To charge formally with a wrongdoing.

verb, intransitive

To make a charge of wrongdoing against another.

[Middle English acusen, from Latin accūsāre : ad-, ad- + causa, lawsuit.]

accusʹer noun

accusʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accuse
|
accuse
accuse (v)
blame, lay blame on, indict, point the finger, allege, fault, reproach, censure, charge, denunciate, inculpate (formal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]