Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absent
[əb'sent]
|
tính từ
( absent from something ) không có mặt ở nơi nào đó
vắng mặt ở trường/nơi làm việc
không có mặt ở một cuộc họp
những người bạn vắng mặt
không tồn tại, thiếu
từ thời thơ ấu anh ấy đã thiếu hẳn tình thương
có vẻ như không nghĩ đến điều đang được nói hoặc đang được thực hiện quanh ta; thẫn thờ
vẻ mặt/cái nhìn thẫn thờ
vẻ lơ đãng
động từ phản thân
( to absent oneself from something ) không có mặt ở nơi nào đó
nghỉ học
không đến nơi làm việc; nghỉ làm
Chuyên ngành Anh - Việt
absent
['æbsənt]
|
Kỹ thuật
thiếu
Từ điển Anh - Anh
absent
|

absent

absent (ăbʹsənt) adjective

Abbr. abs., a, a.

1. Not present; missing: absent friends; absent parents.

2. Not existent; lacking: a country in which morality is absent.

3. Exhibiting or feeling inattentiveness: an absent nod.

verb, transitive

absented, absenting, absents (ăb-sĕntʹ)

To keep (oneself) away: They absented themselves from the debate.

preposition

Without: "Absent a legislative fix, this is an invitation for years of litigation" (Brian E. O'Neill).

[Middle English, from Old French, from Latin absēns, absent- present participle of abesse, to be away : abs-, ab-, away. See ab-1 + esse, to be.]

abʹsently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absent
|
absent
absent (adj)
  • missing, gone, out, away
    antonym: present
  • inattentive, far away, preoccupied, vague, absent-minded
    antonym: alert
  • lacking, deficient, nonexistent, in short supply
    antonym: present
  • absent (adv)
    out, elsewhere, not in, not at home, away, away from home, gone
    antonym: in

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]