Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
Ms
['miz]
|
viết tắt
danh hiệu chỉ một phụ nữ hoặc có chồng hoặc chưa chồng
Ms Mary
Bà Mary
viết tắt, số nhiều là MSS
bản thảo ( manuscript )
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]