Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
more
[mɔ:]
|
tính từ ( cấp so sánh của many & much )
nhiều hơn, lớn hơn, thêm
nhiều xe hơi/tiền/trí tưởng tượng hơn
nhiều tính chính xác hơn là tính sáng tạo
anh dùng thêm chút cà phê nữa không?
cần có thêm thì giờ
thêm một ngày nữa
ở đây có nhiều hơn hôm qua hai sinh viên
có nhiều người hơn thường lệ
tôi biết là còn nhiều người nữa cũng muốn đến
phó từ (dùng để tạo nên thể so sánh của tính từ và phó từ có hai hay nhiều âm tiết)
hơn, nhiều hơn
đắt tiền/thông minh/độ lượng hơn
nhanh hơn/chậm hơn/can đảm hơn
sợ nhiều hơn là đau
đáng thương hơn là đáng trách
lần thứ hai cô ta đọc thư kỹ hơn
tôi ưa cô ấy hơn chồng cô ấy
hãy cố gắng tập trung vào công việc của anh hơn
cái này đắt giá hơn cái kia
việc ấy có vẻ cố ý gây tội ác hơn là một tai nạn
thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
họ sắp cưới nhau, và quan trọng hơn nữa, họ đang cùng nhau gây dựng cơ sở kinh doanh
hắn ta dơ bẩn, thêm nữa lại có mùi hôi
càng ngày càng...
càng ngày anh ta càng nói công khai hơn về vấn đề của mình
câu chuyện ngày càng hấp dẫn hơn
càng ngày tôi càng bực bội vì cái cách xử sự ích kỷ của hắn
càng ngày cô ta càng dành nhiều thì giờ ở một mình trong phòng
dường như càng ngày hắn càng muốn ăn
đã thành người thiên cổ; đã chết
cũng không; không hơn
ông ta chẳng nhấc nổi cái bàn, còn tôi cũng không hơn gì
anh không có khả năng nói tiếng Trung Quốc hơn tôi
càng đông càng vui
hầu như; không ít thì nhiều
vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách
khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
sơn cái trần nhà mất khoảng một ngày tròn
càng... càng
càng biết nó tôi càng mến nó
càng nghĩ đến chuyện đó, cô ta càng cảm thấy tuyệt vọng
cái mũ càng đẹp thì thường là càng đắt
(xem) ever
lại một lần nữa, thêm một lần nữa
tôi muốn đến thăm anh ta một lần nữa
rất sung sướng, vui mừng (làm điều gì)
đại từ
thêm nữa
cám ơn, tôi không thể ăn thêm chút nào nữa
tôi không đợi được nữa
tôi còn có thể nói thêm gì nữa?
chúng tôi cần thêm một chút nữa
tôi sẽ lấy thêm ba cái nữa
tôi hy vọng sẽ được gặp anh nhiều hơn
không quá một dặm nữa thì đến các cửa hiệu
không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm
chỗ đủ cho ba xe hơi đậu mà thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
more
[mɔ:]
|
Kỹ thuật
nhiều hơn, dư, còn, nữa
Toán học
nhiều hơn, dư, còn, nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
more
|
more
more (adj)
additional, extra, supplementary, added, further, new, other
antonym: less
more (adv)
extra, in addition, further, on top, spare, beyond, above