Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imagination
[i,mædʒi'nei∫n]
|
danh từ
sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
điều tưởng tượng
khả năng hư cấu (trong (văn học))
khả năng sáng tạo
vận dụng sáng tạo một phương pháp
thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
dù suy diễn thế nào chăng nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imagination
|
imagination
imagination (n)
  • mind's eye, thoughts, imaginings, dreams, fancy, mind, head
  • resourcefulness, ingenuity, creativity, powers of invention, vision, inspiration, inventiveness