Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
no
[nou]
|
tính từ
không chút nào; không một ai; không một
không lời nào diễn tả hết nỗi đau lòng của tôi
không sinh viên nào được ra khỏi phòng
tôi chẳng có chút thời giờ nào viết thư cho anh
không có hai người nào lại nghĩ giống nhau
(dùng để chỉ rõ điều gì đó là không được phép)
không được hút thuốc
không được vẽ bậy lên tường
không phận sự, miễn vào
(dùng để diễn đạt điều ngược lại cái vừa nói)
đó không phải là vai dễ đóng đâu
cô ấy đội chiếc mũ không bình thường
cô ta chẳng ngốc đâu
phó từ phủ định
không
không tệ hơn bài tập vừa rồi
cuốn sách này không đắt hơn cuốn kia
nếu đến mai mà anh không đỡ thì tôi sẽ mời bác sĩ đến
nói xong là làm ngay
tôi không nói nữa
anh ta không còn ở đây nữa
anh ta không còn nữa (chết rồi)
danh từ, số nhiều noes
lời từ chối, lời nói "không" ; không
chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
phiếu chống; người bỏ phiếu chống
phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
phiếu thuận và phiếu chống
thán từ phủ định
không, tôi không nghĩ như vậy
Trời mưa à? - Không, trời không mưa
Anh còn là sinh viên không? - Không, bây giờ tôi đã có việc làm
viết tắt
số ( number ) (như) No
Chuyên ngành Anh - Việt
no
[nou]
|
Kỹ thuật
không
Toán học
không
Từ điển Việt - Anh
no
[no]
|
full (after eating)
He has had his fill; he is full up
saturated
Well fed and clothed
Well fed and dressed
Từ điển Việt - Việt
no
|
tính từ
cảm giác ăn uống đã thoả mãn
giàu chủ kho, no nhà bếp (tục ngữ)
đầy đủ, không cần thêm nữa
no dạ đã thèm (tục ngữ)
hết mức
ngắm no mắt
các chất không thể kết hợp thêm một nguyên tố nào khác
các-bua no
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
no
|
no
no (adj)
not at all, not any, not one
no (interj)
on no account, not at all, certainly not, definitely not, by no means, no way (informal), nope (slang)
no (n)
rejection, rebuff, negative, refusal, veto, thumbs down (informal), denial