Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rồi
[rồi]
|
already
It's already eleven
last; past
Last week/year
ago
She died ten years ago
to finish
Have you finished?
afterwards; then
Then he told me to stay there
in the long run; in the end; eventually
She'll forget you eventually/in the end
Từ điển Việt - Việt
rồi
|
động từ
xong
thôi thì một thác cho rồi, tấm lòng phó mặc trên trời, dưới sông (Truyện Kiều)
tính từ
ngồi không; không có việc gì để làm
ăn không ngồi rồi (tục ngữ)
hết
của đời ông mệ để cho, mần không ăn có của kho cũng rồi (ca dao)
trạng từ
đã xong
tôi gửi thư rồi
sắp kết thúc
mấy phút nữa đến rồi
điều sắp xảy ra
trước sau rồi họ cũng biết
kết từ
điều sắp nêu xảy ra liền sau điều vừa nói
nói lời thì giữ lấy lời, đừng như con bướm đậu rồi lại bay (ca dao)