Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admittance
[əd'mitəns]
|
danh từ
sự cho ai vào hoặc được phép vào (nhất là một nơi riêng tư)
không phận sự, xin miễn vào
miễn vào - xin đứng ngoài!
tôi không được người ta cho phép vào nhà
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp
Chuyên ngành Anh - Việt
admittance
[əd'mitəns]
|
Kỹ thuật
sự nạp, sự cấp, dung sai, độ dôi
Tin học
dẫn nạp
Từ điển Anh - Anh
admittance
|

admittance

admittance (ăd-mĭtʹns) noun

1. The act of admitting or entering.

2. a. Permission to enter. b. Right of entry. See Usage Note at admission.

3. Symbol Y Electricity. The reciprocal of impedance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admittance
|
admittance
admittance (n)
admission, entry, access, right of entry, entrance, permission
antonym: exclusion