Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wearing
['weəriη]
|
tính từ
làm cho mệt mỏi
tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
wearing
['weəriη]
|
Kỹ thuật
sự mòn, sự mài mòn
Xây dựng, Kiến trúc
sự mòn, sự mài mòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wearing
|
wearing
wearing (adj)
tiring, exhausting, trying, tiresome, wearisome, irksome, taxing, draining
antonym: refreshing