Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lành
[lành]
|
good; happy
I've got some good news, and some bad news
gentle; mild
As gentle as a lamb
benign
to heal
The wound has not completely healed
His shoulder heals/mends slowly
Từ điển Việt - Việt
lành
|
tính từ
còn nguyên vẹn
trâu què đền trâu lành (tục ngữ)
hiền hậu, không làm hại người khác
người lành
tốt cho sức khoẻ
món ăn lành
mau khỏi bệnh
da lành, vết thương mau khỏi
động từ
khỏi đau; khỏi bệnh
bệnh không dễ lành đâu