Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fool
[fu:l]
|
danh từ
món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
người làm trò hề, anh hề
người bị lừa phỉnh
người ngu thì dễ bị lừa
được giao làm một việc hoài công
sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
không chịu nổi những trò ngu xuẩn
làm điều gì đó mà không hề nhận được lời khen hoặc lời cám ơn; làm đầy tớ không công
to be a fool to ...
không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
sắp hết lý sự
xử sự như một thằng ngốc
đánh lừa ai
làm cho ai hoá thành một thằng xuẩn ngốc
người khôn ngoan không cần bác sĩ
già còn chơi trống bổi
làm trò hề
lầm to
làm trò vớ vẩn, làm trò ngố
ngày 1 tháng 4, ngày nói dối
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish
ngoại động từ
lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)
phỉnh ai làm việc gì
lừa (tiền)
( + away ) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)
lãng phí thời gian (một cách ngu dại)
nội động từ ( (thường) + about , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + around )
làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian
làm trò hề, làm trò ngố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fool
|
fool
fool (n)
  • boob (informal), chump (US, informal), sucker (informal), fall guy (slang), dupe, mug (UK, slang)
    antonym: sage (literary)
  • jester, clown, comedian, entertainer, comic, joker
  • monkey, dupe, ass, laughingstock, butt, buffoon, figure of fun