Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pains
[peinz]
|
danh từ
( số nhiều của) pain
rất chú ý, đặc biệt cố gắng
như fool
trả công, để đền đáp
như spare
dồn tâm trí vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pains
|
pains
pains (n)
care, effort, trouble, lengths