Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bolt
[boult]
|
danh từ
cái then, cái chốt cửa
bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
chớp; tiếng sét
(kỹ thuật) bu-lông
sự chạy trốn
sự nhảy bổ tới
việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
(quân sự) vị trí chốt
(thông tục) chạy trốn
(nghĩa bóng) cố gắng hết sức
ngoại động từ
đóng cửa bằng then, cài chốt
bắt bù loong, ghép bù loong
ngốn, nuốt chửng, ăn vội
chạy trốn
chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
mất bò mới lo làm chuồng
đóng chốt cửa nhốt ai
đóng chốt cửa không cho ai vào
phó từ
thẳng đứng
Chuyên ngành Anh - Việt
bolt
[boult]
|
Hoá học
cái rây, cái sàng
Kỹ thuật
bulông; chốt; trục nhỏ; vít cấy; then; bắt bằng bulông
Sinh học
cái rây, cái sàng
Toán học
bu lông
Vật lý
bu lông
Xây dựng, Kiến trúc
bulông; chốt; trục nhỏ; vít cấy; then; bắt bằng bulông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bolt
|
bolt
bolt (n)
bar, pin, rod, screw
bolt (v)
  • fasten, secure, lock, lock up, attach, anchor
    antonym: unlock
  • run off, scram, make a dash for it, take off (informal), run, make a run for it, disappear, escape, scarper (UK, slang)
  • gulp, wolf, gobble, guzzle (informal), scarf down (US, slang), scoff (informal), devour, down
    antonym: nibble