Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boggle
['bɔgl]
|
nội động từ
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
nói loanh quanh; nói nước đôi