Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courageously
[kə'reidʒəsli]
|
phó từ
can đảm, dũng cảm
cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
courageously
|
courageously
courageously (adv)
bravely, daringly, boldly, pluckily, audaciously, dauntlessly (literary), fearlessly, intrepidly
antonym: timidly