Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finished
['fini∫t]
|
tính từ
( finished with somebody / something ) kết thúc; chấm dứt
thêm một giờ nữa, tôi vẫn chưa kết thúc
tôi chưa xong việc với anh đâu
cô ta quyết định là không làm việc cho người khác nữa
không còn hiệu lực, bị phá sản
vụ bê bối có nghĩa là ông ta đã bị phá sản về chính trị
sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
hoàn tất, hoàn thành
sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm
Chuyên ngành Anh - Việt
finished
['fini∫t]
|
Kỹ thuật
tinh, đã sửa tinh, đã đánh bóng
Xây dựng, Kiến trúc
tinh, đã sửa tinh, đã đánh bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finished
|
finished
finished (adj)
  • over, ended, done, broken down, broken up, broken off, over and done with, kaput (informal)
  • refined, perfect, polished, elegant, professional
    antonym: rough
  • polished, buffed, varnished, glossed, gilded, planed
    antonym: unfinished
  • ruined, wrecked, washed-up (informal), lost, destroyed, done for (informal), devastated