Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
everything
['evriθiη]
|
đại từ
mọi vật; tất cả mọi thứ
mọi thứ đều đã bị phá hủy cả
cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
Không ít người xem tiền là cái quan trọng bậc nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
everything
|
everything
everything (n)
all, the whole thing, the lot, the whole lot, entirety, the whole shebang (informal), the whole kit and caboodle (informal), the whole enchilada (US, slang), the whole ball of wax (US, informal)
antonym: nothing