Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
others
['ʌðəz]
|
đại từ
những người khác; những vật khác
một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy
chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta
( the others ) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến
tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt
tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác