Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bother
['bɔðə]
|
danh từ
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
sự lo lắng
chà, phiền quá
động từ
làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
làm phiền ai vì một chuyện gì
lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
lo lắng về cái gì
không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
thán từ
phiền thật, phiền quá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bothered
|
bothered
bothered (adj)
worried, concerned, troubled, upset, hot and bothered, disturbed, perturbed, nervous, tense
antonym: untroubled