Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fourth
['fɔ:θ]
|
tính từ
thứ tư, thứ bốn
danh từ
một phần tư
người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( the Fourth ) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
(âm nhạc) quãng bốn
( số nhiều) hàng hoá loại bốn
Chuyên ngành Anh - Việt
fourth
['fɔ:θ]
|
Toán học
thứ bốn; phần thứ bốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fourth
|
fourth
fourth (n)
quarter, twenty-five percent, fourth part