Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swimming
['swimiη]
|
danh từ
sự bơi
tính từ
bơi
dùng để bơi
đẫm nước, ướt đẫm
mắt đẫm lệ
Chuyên ngành Anh - Việt
swimming
['swimiη]
|
Kỹ thuật
bơi
Từ điển Anh - Anh
swimming
|

swimming

swimming (swĭmʹĭng) noun

The act, sport, or technique of one that swims.

adjective

1. Relating to or used in swimming.

2. That swims: swimming insects.