Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discord
['diskɔ:d]
|
danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai
nội động từ
( + with , from ) bất hoà với, xích mích với
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discord
|
discord
discord (n)
  • disagreement, conflict, dispute, argument, friction, dissension
    antonym: accord
  • dissonance, disharmony, cacophony, inharmoniousness, discordance
    antonym: harmony