Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
merry
['meri]
|
tính từ
vui, vui vẻ
chúc ai một mùa giáng sinh vui vẻ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
tháng năm dễ chịu
nước Anh vui vẻ
ngà ngà say; chếnh choáng
nô đùa; vui đùa