Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
married
['mærid]
|
tính từ
( married to somebody ) có chồng hoặc có vợ; liên kết với nhau do hôn nhân
người đàn ông đã có vợ, người đàn bà có chồng
lấy ai, lập gia đình với ai
một cặp vợ chồng mới cưới
(thuộc) vợ chồng
đời sống vợ chồng
hạnh phúc lứa đôi
( married to something ) say mê
say mê công việc
Từ điển Anh - Anh
married
|

married

married (mărʹēd) adjective

Abbr. mar., m.

1. a. Having a spouse: a married woman; a married man. b. United in matrimony: a married couple.

2. a. Of or relating to the state of marriage: married bliss. b. Acquired through marriage: her married name.

3. Closely connected; united.

noun

plural marrieds or married

A married person: young marrieds.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
married
|
married
married (adj)
wedded, matrimonial, nuptial, conjugal, connubial (formal), marital