Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newly
['nju:li]
|
phó từ (đứng trước động tính từ quá khứ)
gần đây
một đôi vợ chồng mới cưới
một nhóm mới thành lập
chiếc xe hơi mới lau chùi
đồ đạc mới được sắp xếp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newly
|
newly
newly (adv)
  • recently, lately, freshly, just now, just this minute, only just
  • afresh, anew, again, once more